Hội chứng buồng trứng đa nang là gì?
Hội chứng buồng trứng đa nang (tiếng Anh là Polycystic Ovary Syndrome – PCOS) là rối loạn nội tiết-chuyển hóa phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh gây nhiều tác động lên buồng trứng khiến chu kỳ kinh nguyệt bị rối loạn, tăng nồng độ nội tiết tố nam, dẫn đến hình thành nhiều nang nhỏ bên trong buồng trứng. Báo cáo y khoa cụ thể đầu tiên về PCOS trong y văn là báo cáo của Stein và Leventhal năm 1935, mô tả một loạt bảy bệnh nhân, trong đó có ba bệnh nhân này bị béo phì, trong khi năm người bị rậm lông, một trong những bệnh nhân rậm lông bị béo phì và một người gầy bị mụn trứng cá.
Bệnh đặc trưng bởi ba nhóm biểu hiện chính:
- Rối loạn phóng noãn → kinh thưa, vô kinh, khó có con.
- Tăng androgen → mụn trứng cá, rậm lông, hói kiểu nam.
- Hình ảnh nhiều nang nhỏ ở buồng trứng trên siêu âm.
Năm 2025, WHO ước tính Hội chứng buồng trứng đa nang ảnh hưởng đến khoảng 6–13% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Có tới 70% phụ nữ bị ảnh hưởng trên toàn thế giới vẫn chưa được chẩn đoán.
PCOS hiện được coi là hội chứng suốt đời, có thể bắt đầu ngay từ thai kỳ, chứ không chỉ ở phụ nữ trưởng. Khoảng 80% trường hợp vô sinh không rụng trứng có thể là do PCOS, khiến nó trở thành nguyên nhân phổ biến nhất.
Nhiều người cứ nghĩ PCOS chỉ gây rối loạn kinh nguyệt và khó có thai, nhưng ít ai nhận ra đây còn là bệnh lý chuyển hoá phức tạp, có mối liên hệ mật thiết với béo phì, kháng insulin và đái tháo đường type 2.
Nguyên nhân gây ra hội chứng buồng trứng đa nang?
Nguyên nhân chính xác của PCOS hiện vẫn chưa được xác định, nhưng các nghiên cứu cho thấy bệnh hình thành do tương tác giữa yếu tố di truyền và môi trường.
1. Yếu tố di truyền
Nếu mẹ hoặc chị gái mắc PCOS, nguy cơ mắc bệnh của người phụ nữ tăng gấp 2–3 lần. Nhiều gen liên quan đến chuyển hoá insulin và tổng hợp androgen đã được xác định, như INSR, DENND1A, THADA...
2. Kháng insulin và tăng insulin máu
Đây được xem là trung tâm của cơ chế bệnh sinh PCOS.
Khi cơ thể kháng insulin, tụy phải tiết nhiều insulin hơn để giữ đường huyết ổn định. Insulin cao kích thích tế bào vỏ của buồng trứng sản xuất androgen (testosterone), làm rối loạn phóng noãn và gây các biểu hiện lâm sàng như mụn, rậm lông, kinh thưa.
3. Rối loạn vi sinh đường ruột (theo thuyết DOGMA)
Các nghiên cứu gần đây phát hiện phụ nữ PCOS có giảm đa dạng hệ vi sinh đường ruột – giảm Lactobacillus, Bifidobacterium; tăng Escherichia và Shigella.
Mất cân bằng này khiến niêm mạc ruột tăng tính thấm, vi khuẩn tiết LPS (lipopolysaccharide) đi vào máu, gây viêm mạn tính mức độ thấp → kháng insulin → tăng androgen → rối loạn phát triển nang noãn.
Chuỗi cơ chế này được gọi là thuyết DOGMA (Dysbiosis Of Gut Microbiota in PCOS) – một hướng nghiên cứu mới hứa hẹn mở ra phương pháp điều trị bằng probiotic và điều chỉnh chế độ ăn.
4. Yếu tố môi trường và lối sống
- Chế độ ăn nhiều tinh bột tinh chế, ít chất xơ
- Thiếu vận động
- Béo phì vùng bụng
- Căng thẳng kéo dài
Tất cả đều làm tăng kháng insulin và thúc đẩy biểu hiện PCOS ở người có sẵn yếu tố di truyền.
Triệu chứng của hội chứng buồng trứng đa nang là gì?
Biểu hiện PCOS rất đa dạng, không phải ai cũng có đủ các triệu chứng. Các dấu hiệu thường gặp gồm:
1. Rối loạn kinh nguyệt
- Kinh thưa, chu kỳ dài trên 35 ngày, hoặc vô kinh nhiều tháng.
- Một số trường hợp rong kinh do nội mạc tử cung dày kéo dài.
2. Tăng androgen (hormone nam)
- Rậm lông vùng mặt, ngực, bụng dưới.
- Mụn trứng cá dai dẳng, khó điều trị.
- Rụng tóc kiểu nam giới (thưa tóc vùng đỉnh đầu).
3. Vấn đề sinh sản
- Khó rụng trứng hoặc không rụng trứng → vô sinh hoặc hiếm muộn.
- Khi có thai, dễ gặp sảy thai sớm hoặc đái tháo đường thai kỳ.
4. Biểu hiện chuyển hoá
- Tăng cân hoặc béo bụng.
- Mệt mỏi, thèm đồ ngọt, dễ buồn ngủ sau ăn.
- Một số người có vùng da sậm màu ở cổ, nách, bẹn (acanthosis nigricans) – dấu hiệu gai đen gợi ý kháng insulin.
Biến chứng của PCOS là gì?
Nếu không được phát hiện và kiểm soát, PCOS có thể dẫn đến nhiều hậu quả lâu dài:
1. Biến chứng sinh sản
- Vô sinh hoặc hiếm muộn do không rụng trứng.
- Tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, đái tháo đường thai kỳ.
2. Biến chứng chuyển hoá
- Kháng insulin và đái tháo đường typ 2:
Phụ nữ PCOS có nguy cơ cao gấp 3–5 lần mắc đái tháo đường typ 2 so với người bình thường. - Hội chứng chuyển hoá: tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, gan nhiễm mỡ không do rượu.
- Béo phì nội tạng: đặc biệt là tích mỡ vùng bụng.
3. Biến chứng nội tiết – ung thư
- Tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung do niêm mạc tử cung bị kích thích bởi estrogen kéo dài mà không có progesterone cân bằng.
4. Ảnh hưởng tâm lý – xã hội
- Trầm cảm, lo âu, giảm tự tin do rậm lông, mụn, rối loạn kinh nguyệt hoặc vô sinh.
PCOS và nguy cơ đái tháo đường
Kháng insulin là “mắt xích chung” của PCOS và đái tháo đường.
Trong PCOS, insulin cao không chỉ làm tăng androgen mà còn khiến cơ thể không thể điều hòa đường huyết hiệu quả. Tình trạng này kéo dài dẫn đến:
- Rối loạn dung nạp glucose (IGT): có thể xuất hiện ngay từ tuổi 20–30.
- Đái tháo đường typ 2: cao gấp 3–5 lần so với người bình thường và ở độ tuổi sớm hơn trung bình 10–15 năm
- Đái tháo đường thai kỳ: cũng tăng rõ rệt, làm tăng nguy cơ cho cả mẹ và bé
Đặc biệt, phụ nữ gầy nhưng có PCOS vẫn có thể bị đái tháo đường nếu có kháng insulin tiềm ẩn – do đó, tất cả phụ nữ PCOS cần tầm soát định kỳ dù cân nặng bình thường.
Phòng ngừa và kiểm soát nguy cơ đái tháo đường ở phụ nữ PCOS
1. Thay đổi lối sống
Dinh dưỡng hợp lý:
- Giảm tinh bột tinh chế (bánh mì trắng, nước ngọt, kẹo).
- Tăng rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt.
- Ưu tiên chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc low GI diet.
Tập thể dục thường xuyên:
- Ít nhất 150 phút/tuần hoạt động thể lực mức vừa.
- Kết hợp aerobic và tập cơ để tăng khối cơ, cải thiện nhạy cảm insulin.
Kiểm soát cân nặng:
Giảm 5–10% trọng lượng cơ thể có thể giúp khôi phục rụng trứng và cải thiện đường huyết.
2. Điều trị y học
- Metformin: giúp tăng nhạy cảm insulin, cải thiện chu kỳ kinh và giảm nguy cơ đái tháo đường.
- Thuốc tránh thai phối hợp estrogen-progestin: điều hòa kinh nguyệt, giảm androgen.
- Thuốc kháng androgen (spironolacton, cyproteron acetate) trong trường hợp rậm lông, mụn nặng.
- Theo dõi định kỳ: đường huyết, HbA1c, lipid máu, huyết áp.
3. Vai trò của hệ vi sinh đường ruột
Ngày càng có bằng chứng cho thấy việc bổ sung probiotic, prebiotic hoặc chế độ ăn nhiều chất xơ, rau củ, thực phẩm lên men có thể giúp phục hồi hệ vi sinh, giảm viêm và cải thiện chuyển hoá insulin. Đây là hướng điều trị mới đang được quan tâm.
Kết luận
Hội chứng buồng trứng đa nang không chỉ là vấn đề của buồng trứng mà là rối loạn nội tiết – chuyển hoá toàn thân.
Phụ nữ PCOS có nguy cơ cao bị đái tháo đường typ 2, đái tháo đường thai kỳ, và các bệnh lý tim mạch nếu không được tầm soát sớm.
Việc hiểu rõ cơ chế, thay đổi lối sống tích cực và theo dõi định kỳ với bác sĩ nội tiết chính là chìa khóa giúp phụ nữ PCOS giữ gìn sức khỏe, duy trì khả năng sinh sản và phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Tài liệu tham khảo
1. Azziz R. (2018). Reproductive endocrinology and infertility: Clinical expert series polycystic ovary syndrome. Obstet Gynecol, 132(2), 321–336.
2. Sabag A., Patten R.K., Moreno-Asso A., et al. (2024). Exercise in the management of polycystic ovary syndrome: A position statement from Exercise and Sports Science Australia. J Sci Med Sport, 27(10), 668–677.
3. Singh S., Pal N., Shubham S., et al. (2023). Polycystic Ovary Syndrome: Etiology, Current Management, and Future Therapeutics. J Clin Med, 12(4).
4. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/polycystic-ovary-syndrome
BS.CKII Trương Bảo Anh Minh - Khoa Nội tiết
Bệnh viện Đa khoa khu vực Thủ Đức